CÁC TỪ VIẾT TẮT THƯỜNG GẶP TRONG NGÀNH MÔI TRƯỜNG
TÊN VIẾT TẮT |
TÊN TIẾNG ANH |
TÊN TIẾNG VIỆT |
Các chỉ tiêu của nước thải |
||
BOD |
Biochemical oxygen demand |
Nhu cầu oxy sinh hóa |
COD |
Chemical oxygen demand |
Nhu cầu oxy hóa học |
DO |
Dissolved Oxygen |
Nồng độ oxy hòa tan |
SS |
Suspended Solids |
Chất rắn lơ lửng |
TSS |
Total Suspended Solid |
Tổng chất rắn lơ lửng |
TVS |
Total Volatile Solid |
Tổng chất rắn dễ bay hơi |
TS |
Total solids |
Tổng chất rắn |
VSS |
Volatile suspended solids |
Chất rắn lơ lửng dễ bay hơi |
TDS |
Total Dissolved Solid |
Tổng chất rắn hòa tan |
TOC |
Total organic carbon |
Tổng cacbon hữu cơ |
TKN |
Total Kjeldahl Nitrogen |
Tổng nito Kjeldahl |
Org N |
Organic Nitrogen |
Nito hữu cơ |
TP |
Total phosphorus |
Tổng photpho |
Org P |
Organic phosphorus |
Photpho hữu cơ |
NOD |
Nitrogenous Oxygen Demand |
Nhu cầu oxy nito |
Đơn vị |
||
TU (NTU) |
Turbidity Unit (Nephelometric turbidity units) |
Đơn vị đo độ đục |
MPN |
Most probable number |
Ước tính số lượng vi sinh vật |
Công nghệ |
||
MBR |
Membrane Bio - Reactor |
Bể lọc sinh học bằng màng |
MBBR |
Moving bed biofilm reactor |
Bể sinh học có giá thể di động |
SBR |
Sequencing batch reactor |
Bể phản ứng sinh học theo mẻ |
RBC |
Rotating Biological Contactor |
Bể tiếp xúc sinh học quay |
UASB |
Upflow anaerobic sludge blanket |
Bể bùn kỵ khí dòng chảy ngược |
AAO |
Anerobic - Anoxic - Oxic |
Kỵ khí - Thiếu khí - Hiếu khí |
USBF |
Upflow sludge blanket clarifier |
Bể lọc dòng ngược bùn sinh học |
CSTR |
Continuous stirred tank reactors |
Bể phản ứng khuấy liên tục |
IC |
Internal Circulation |
Tháp kị khí cao tải nội tuần hoàn |
TF |
Trickling filter |
Bể lọc nhỏ giọt |
- TÍNH TOÁN VÀ THIẾT KẾ CỤM BỂ SINH HỌC KỴ KHÍ (16.09.2018)
- TÍNH TOÁN VÀ THIẾT KẾ BỂ ĐIỀU HÒA (01.09.2018)
- TÍNH TOÁN THIẾT KẾ THIẾT BỊ LƯỢC RÁC TRONG XỬ LÝ NƯỚC THẢI (19.08.2018)