CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG GREENERSO

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG GREENERSO

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG GREENERSO

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MÔI TRƯỜNG

 TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MÔI TRƯỜNG (Bài 6) 

 

Mỗi ngày học 1 ít từ vựng tiếng anh chuyên ngành để hoàn thiện hơn, hôm nay ad gửi các bạn các ghi chú trong bản vẽ kỹ thuật bằng tiếng anh mà dự án ad vừa làm xong, bạn nào cần file Cad bản ghi chú thi để lại mail mình gửi cho, để các bạn đỡ mất công đánh máy lại ^^
 Giỏi tiếng anh, dùng tốt phần mềm, hiểu biết nhiều về chuyên môn, giúp các bạn tự tin và có đam mê với ngành môi trường hơn 
 Phần từ vựng trong các ghi chú bản vẽ:
Valve and fitting symbols: kí hiệu van và bộ phận lắp ráp
Sluice valve: van cổng
Check valve: van kiểm tra
Ball valve: ban bi
Diaphgram valve: van màng
Butterfly valve: van bướm
Damper: giảm chấn
Back pressure valve: van áp lực ngược
Safety valve: van an toàn
Cock valve: van vòi nước
Air control valve: van khí
Needle valve: van kim
Motor operated sluice valve: động cơ vận hành van cổng
Motor operated ball valve: động cơ vận hành van bi
Motor operated butterfly valve: động cơ vận hành van bướm
Motor operated eccentric valve: động cơ vận hành van bướm
Solenoid: van điện từ
Four-way solenoid valve: van điện từ 4 ngõ
Constant flow valve: van điều chỉnh lưu lượng ko đổi
Reducing valve: van điều áp
Pneumatic butterfly valve: van bướm khí nén
Reducer: thiết bị giảm áp
Auto drain trap: thiết bị tiêu nước tự động
Sight flow glass: thiết bị kiểm tra chất lỏng
Air breather: thiết bị thông gió
Filter control unit: bộ điều khiển thiết bị lọc
Loose flange: bích tự do
Y type strainer: lọc dạng y
Double strainer: lọc dạng đôi
Bell mouth: miệng lọc
Funnel: phễu
Filter, regulator, lubricator: lọc, điều tiết, bôi trơn
Air three point (filter, regulator, lubricator) set: bộ thiết bị ba chức năng lọc, điều tiết, bôi trơn
20A tap: vòi 20A
40A tap (for tank washing): vòi 20A để rửa bể
Hose conection: khớp nối ống
Spray nozzle: đầu phun
Silencer: bộ giảm âm
Air chamber: buồng khí
Air filter: lọc khí
Air mist separator: máy tách âm
Air regulator: bộ điều chỉnh không khí
Expansion joint (air): mối nối co giãn
Flexible joint: mối nối mềm
Flexible hose: ống mềm
Chain block, hoist, crane: tời xích, trục nâng, cần cẩu
Motor operaed chain block, hoist, crane: động cơ vận hành tời xích, trục nâng, cần cẩu

Abbreviation for intrusment: kí tự viết tắt của thiết bị đo
Kí tự đầu tiên
F: flow rate: lưu lượng dòng
Fr: flow ratio: hệ số dòng
H: manual: thủ công
L: level: cao độ
P: pressure: áp suất
S: speed, revolution or frequency: vận tốc, số vòng hay tần số
U: multi variables: đa biến
V: vibration: rung động
T: temperature: nhiệt độ
W: weight: trọng lượng
X: other: khác
Z: position: vị trí
Q: quality analyzer: thiết bị phân tích chất lượng

Kí tự sau
A: alarm: thiết bị báo động
C: control: thiết bị điều khiển
d: differential: thiết bị vi sai
E: element/detector: thiết bị dò
G: gauge glass: ống thủy chuẩn
I: indicating: thiết bị chỉ báo
Q: Intergration: thiết bị tích hợp
R: recording: thiết bị ghi âm
S: switch: bộ chuyển
T: transmitter: cảm biến
Y: precesser, auxiliary instrument (monitor switch, relay, calculator, distributor,…): bộ xử lý, thiết bị phụ (màn hình, công tắc, rơle, thiết bị tính toán,…) 
Z: interlock: thiết bị khóa cửa

Fluid abbrevitions: viết tắt các dòng chảy
AE: air axsaust: khí thải
AW: air wash: rửa khí
IA: instrument air: khí từ dụng cụ
OA: odor ải: khí gây mùi
SC: scum: váng bọt
SE: sewage: nước cống
CP: chemical polymer: polymer hóa học
CREC: chemical receiving: nơi nhận hóa chất
CRET: chemical return: tuần hoàn hóa chất
CSH: chemical sodium hypochlorite: hóa chất NaClO
D: drainage: nước mưa bẩn
BWW: backwash wastewater: nước thải rửa ngược 
FD: floor drainage: nước thải sàn
EFL: effluent: dòng ra
PST: primary sedimentation tank: bể lắng sơ cấp
AT: aeration tank: bể hiếu khí
FST: final sedimentation tank: bể lắng cuối
OF: over flow: dòng tràn
RF: recycle flow: dòng tuần hoàn
TE: thickener effluent: nước ra khỏi thiết bị nén bùn
SH: sodium hypochlorite: NaClO
CTSL: centrifugal thickened sludge: bùn nén cơ khí
ESL: excess sludge: bùn dư
MSL: mixed sludge: bùn đã khuấy trộn
RASL: raw sludge: bùn thô
RESL: return sludge: bùn tuần hoàn
GTSL: gravity thickened sludge: bùn nén trọng lực
FW: filtered water: nước đã lọc
FSW: filtration supply water: nước cấp cho bể lọc
TW: treated water: nước sau xử lý
HW: humidifying water: nước làm ẩm
LO: lube oil: dầu bôi trơn

 
Facebook chat